Có 1 kết quả:
血色素 xuè sè sù ㄒㄩㄝˋ ㄙㄜˋ ㄙㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hematin (blood pigment)
(2) heme
(3) hemoglobin
(4) also written 血紅蛋白|血红蛋白
(2) heme
(3) hemoglobin
(4) also written 血紅蛋白|血红蛋白
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0