Có 1 kết quả:

血色素 xuè sè sù ㄒㄩㄝˋ ㄙㄜˋ ㄙㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) hematin (blood pigment)
(2) heme
(3) hemoglobin
(4) also written 血紅蛋白|血红蛋白

Bình luận 0